Thường xuyên|Không thường xuyên
keo, gắn, kẹt, dính, chích
Mục lục
- liên hợp thông thường
- cách chia động từ bất quy tắc
- đồng nghĩa
- Câu ví dụ
liên hợp thông thường
chỉ định
hiện tại đơn Mà cònhiện tại đơngọi điện
1 tr. sg. TÔIdán
trang 2 sg. Bạndán
trang 3 sg. Anh tagậy
cô ấygậy
Nógậy
1 tr. làm ơn chúng tôidán
trang 2 làm ơn Bạndán
trang 3 làm ơn họdán
hiện tại tiếp diễn Mà cònThì hiện tại tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnlàgắn bó
trang 3 sg. Anh talàgắn bó
cô ấylàgắn bó
Nólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôilàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnlàgắn bó
trang 3 làm ơn họlàgắn bó
quá khứ đơn Mà cònquá khứ đơngọi điện
1 tr. sg. TÔImắc kẹt
trang 2 sg. Bạnmắc kẹt
trang 3 sg. Anh tamắc kẹt
cô ấymắc kẹt
Nómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôimắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnmắc kẹt
trang 3 làm ơn họmắc kẹt
thì quá khứ tiếp diễn Mà cònquá khứ tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIđã từng làgắn bó
trang 2 sg. Bạnđã từnggắn bó
trang 3 sg. Anh tađã từng làgắn bó
cô ấyđã từng làgắn bó
Nóđã từng làgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôiđã từnggắn bó
trang 2 làm ơn Bạnđã từnggắn bó
trang 3 làm ơn họđã từnggắn bó
hiện tại hoàn thành Mà cònhiện tại hoàn thànhgọi điện
1 tr. sg. TÔIcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạncómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tacómắc kẹt
cô ấycómắc kẹt
Nócómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôicómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạncómắc kẹt
trang 3 làm ơn họcómắc kẹt
hiện tại hoàn thành tiếp diễn Mà cònhiện tại hoàn thành tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạncólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tacólàgắn bó
cô ấycólàgắn bó
Nócólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôicólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạncólàgắn bó
trang 3 làm ơn họcólàgắn bó
quá khứ hoàn thành Mà cònđầy đặngọi điện
1 tr. sg. TÔIcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạncómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tacómắc kẹt
cô ấycómắc kẹt
Nócómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôicómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạncómắc kẹt
trang 3 làm ơn họcómắc kẹt
Quá khứ hoàn hảo tiến bộ Mà cònquá khứ hoàn thành tiếp diễnhoặctiến bộ toàn diệnhoặcliên tục hoàn hảogọi điện
1 tr. sg. TÔIcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạncólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tacólàgắn bó
cô ấycólàgắn bó
Nócólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôicólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạncólàgắn bó
trang 3 làm ơn họcólàgắn bó
tương lai đơn giản Mà còntương lai đơngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽdán
trang 2 sg. Bạnsẽdán
trang 3 sg. Anh tasẽdán
cô ấysẽdán
Nósẽdán
1 tr. làm ơn chúng tôisẽdán
trang 2 làm ơn Bạnsẽdán
trang 3 làm ơn họsẽdán
tiến bộ trong tương lai Mà còntương lai tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽlàgắn bó
cô ấysẽlàgắn bó
Nósẽlàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽlàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽlàgắn bó
tương lai hoàn hảo
1 tr. sg. TÔIsẽcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tasẽcómắc kẹt
cô ấysẽcómắc kẹt
Nósẽcómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 làm ơn họsẽcómắc kẹt
tiến bộ hoàn hảo trong tương lai Mà còntương lai hoàn thành tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽcólàgắn bó
cô ấysẽcólàgắn bó
Nósẽcólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽcólàgắn bó
có điều kiện
đơn giản Mà cònhiện tại có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽdán
trang 2 sg. Bạnsẽdán
trang 3 sg. Anh tasẽdán
cô ấysẽdán
Nósẽdán
1 tr. làm ơn chúng tôisẽdán
trang 2 làm ơn Bạnsẽdán
trang 3 làm ơn họsẽdán
cấp tiến Mà cònliên tục có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽlàgắn bó
cô ấysẽlàgắn bó
Nósẽlàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽlàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽlàgắn bó
hoàn hảo
1 tr. sg. TÔIsẽcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tasẽcómắc kẹt
cô ấysẽcómắc kẹt
Nósẽcómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 làm ơn họsẽcómắc kẹt
sự tiến bộ hoàn hảo Mà cònliên tục hoàn thành có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽcólàgắn bó
cô ấysẽcólàgắn bó
Nósẽcólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽcólàgắn bó
mệnh lệnh
trang 2 sg. dán
1 tr. làm ơn cho phép'Sdán
trang 2 làm ơn dán
phân từ
phân từ hiện tại
gắn bó
quá khứ phân từ
mắc kẹt
Động từ có cùng cách chia động từ
xuất hiện,gọi ,coi như,theo,Nhìn,nhu cầu,chi trả,nói,có vẻ,muốn
cách chia động từ bất quy tắc
chỉ định
hiện tại đơn Mà cònhiện tại đơngọi điện
1 tr. sg. TÔIdán
trang 2 sg. Bạndán
trang 3 sg. Anh tagậy
cô ấygậy
Nógậy
1 tr. làm ơn chúng tôidán
trang 2 làm ơn Bạndán
trang 3 làm ơn họdán
hiện tại tiếp diễn Mà cònThì hiện tại tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnlàgắn bó
trang 3 sg. Anh talàgắn bó
cô ấylàgắn bó
Nólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôilàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnlàgắn bó
trang 3 làm ơn họlàgắn bó
quá khứ đơn Mà cònquá khứ đơngọi điện
1 tr. sg. TÔImắc kẹt
trang 2 sg. Bạnmắc kẹt
trang 3 sg. Anh tamắc kẹt
cô ấymắc kẹt
Nómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôimắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnmắc kẹt
trang 3 làm ơn họmắc kẹt
thì quá khứ tiếp diễn Mà cònquá khứ tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIđã từng làgắn bó
trang 2 sg. Bạnđã từnggắn bó
trang 3 sg. Anh tađã từng làgắn bó
cô ấyđã từng làgắn bó
Nóđã từng làgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôiđã từnggắn bó
trang 2 làm ơn Bạnđã từnggắn bó
trang 3 làm ơn họđã từnggắn bó
hiện tại hoàn thành Mà cònhiện tại hoàn thànhgọi điện
1 tr. sg. TÔIcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạncómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tacómắc kẹt
cô ấycómắc kẹt
Nócómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôicómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạncómắc kẹt
trang 3 làm ơn họcómắc kẹt
hiện tại hoàn thành tiếp diễn Mà cònhiện tại hoàn thành tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạncólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tacólàgắn bó
cô ấycólàgắn bó
Nócólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôicólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạncólàgắn bó
trang 3 làm ơn họcólàgắn bó
quá khứ hoàn thành Mà cònđầy đặngọi điện
1 tr. sg. TÔIcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạncómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tacómắc kẹt
cô ấycómắc kẹt
Nócómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôicómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạncómắc kẹt
trang 3 làm ơn họcómắc kẹt
Quá khứ hoàn hảo tiến bộ Mà cònquá khứ hoàn thành tiếp diễnhoặctiến bộ toàn diệnhoặcliên tục hoàn hảogọi điện
1 tr. sg. TÔIcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạncólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tacólàgắn bó
cô ấycólàgắn bó
Nócólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôicólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạncólàgắn bó
trang 3 làm ơn họcólàgắn bó
tương lai đơn giản Mà còntương lai đơngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽdán
trang 2 sg. Bạnsẽdán
trang 3 sg. Anh tasẽdán
cô ấysẽdán
Nósẽdán
1 tr. làm ơn chúng tôisẽdán
trang 2 làm ơn Bạnsẽdán
trang 3 làm ơn họsẽdán
tiến bộ trong tương lai Mà còntương lai tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽlàgắn bó
cô ấysẽlàgắn bó
Nósẽlàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽlàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽlàgắn bó
tương lai hoàn hảo
1 tr. sg. TÔIsẽcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tasẽcómắc kẹt
cô ấysẽcómắc kẹt
Nósẽcómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 làm ơn họsẽcómắc kẹt
tiến bộ hoàn hảo trong tương lai Mà còntương lai hoàn thành tiếp diễngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽcólàgắn bó
cô ấysẽcólàgắn bó
Nósẽcólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽcólàgắn bó
có điều kiện
đơn giản Mà cònhiện tại có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽdán
trang 2 sg. Bạnsẽdán
trang 3 sg. Anh tasẽdán
cô ấysẽdán
Nósẽdán
1 tr. làm ơn chúng tôisẽdán
trang 2 làm ơn Bạnsẽdán
trang 3 làm ơn họsẽdán
cấp tiến Mà cònliên tục có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽlàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽlàgắn bó
cô ấysẽlàgắn bó
Nósẽlàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽlàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽlàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽlàgắn bó
hoàn hảo
1 tr. sg. TÔIsẽcómắc kẹt
trang 2 sg. Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 sg. Anh tasẽcómắc kẹt
cô ấysẽcómắc kẹt
Nósẽcómắc kẹt
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcómắc kẹt
trang 2 làm ơn Bạnsẽcómắc kẹt
trang 3 làm ơn họsẽcómắc kẹt
sự tiến bộ hoàn hảo Mà cònliên tục hoàn thành có điều kiệngọi điện
1 tr. sg. TÔIsẽcólàgắn bó
trang 2 sg. Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 sg. Anh tasẽcólàgắn bó
cô ấysẽcólàgắn bó
Nósẽcólàgắn bó
1 tr. làm ơn chúng tôisẽcólàgắn bó
trang 2 làm ơn Bạnsẽcólàgắn bó
trang 3 làm ơn họsẽcólàgắn bó
mệnh lệnh
trang 2 sg. dán
1 tr. làm ơn cho phép'Sdán
trang 2 làm ơn dán
phân từ
phân từ hiện tại
gắn bó
quá khứ phân từ
mắc kẹt
Động từ có cùng cách chia động từ
gỡ dính
đồng nghĩa
tuân thủ,tiết tấu,trói buộc,liên kết,bám vào,mạch lạc,lấy,lều,ở lại,chích,nêm
Những thứ kia:LibreOffice
Câu ví dụ
Một cây bút chì làgắn bóra khỏi túi của bạn. | Một cây bút chì đang treo ra khỏi túi của bạn. |
Hãy cẩn thận nơi bạndáncái ghim. | Xem nơi bạn đặt kim! |
quần áo ướt của cômắc kẹtđến cơ thể cô. | Quần áo ướt dính chặt vào cơ thể cô. |
Anh tamắc kẹtmột bông hoa trong khuy áo của anh ấy. | Anh ấy cắm một bông hoa vào khuyết áo của mình. |
Anh tamắc kẹtcon dao của mình vào cây. | Anh cắm con dao vào thân cây. |
Anh tamắc kẹtcuốn sách trong cặp của mình. | Anh bỏ cuốn sách vào túi. |
Anh tamắc kẹttheo ý kiến của anh ấy. | Ông bị mắc kẹt với ý kiến của mình. |
Anh tamắc kẹtđến kế hoạch ban đầu. | Anh mắc kẹt với kế hoạch ban đầu. |
Tôigắn bóhình ảnh kỳ nghỉ trên tất cả các bức tường. | Tôi dán hình ảnh kỳ nghỉ trên tường. |
Tôigắn bóvới kế hoạch của tôi. | Tôi đang bám sát kế hoạch của mình. |
dây kéo của tôimắc kẹtlưng chừng. | Khóa kéo của tôi bị kẹt giữa chừng. |
Cô ấy sẽ khôngdánvới lời nói của cô ấy. | Cô ấy sẽ không giữ lời hứa đâu. |
Dánmột thông báo trên bảng. | Đăng một ghi chú trên bảng! |
Tom và tôi phảidáncùng nhau. | Tom và tôi phải gắn bó với nhau. |
Hai trang sáchmắc kẹtcùng nhau. | Hai trang sách dán vào nhau. |
Những thứ kia:tatoeba